Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 たべます 食べます THỰC ăn
2 のみます 飲みます ẨM uống
3 すいます [たばこを~] 吸います HẤP hút [thuốc lá]
4 みます 見ます KIẾN xem, nhìn, trông
5 ききます 聞きます VĂN nghe
6 よみます 読みます ĐỘC đọc
7 かきます 書きます THƯ viết, vẽ
8 かいます 買います MÃI mua
9 とります [しゃしんを~] 撮ります [写真を~] TOÁT TẢ CHÂN chụp [ảnh]
10 します làm
11 あいます [ともだちに~] 会います [友達に~] HỘI HỮU ĐẠT gặp [bạn]
12 ごはん cơm, bữa ăn
13 あさごはん 朝ごはん TRIỀU cơm sáng
14 ひるごはん 昼ごはん TRÚ cơm trưa
15 ばんごはん 晩ごはん VÃN cơm tối
16 パン bánh mì
17 たまご NOÃN trứng
18 にく NHỤC thịt
19 さかな NGƯ
20 やさい 野菜 DÃ THÁI rau
21 くだもの 果物 QUẢ VẬT hoa quả, trái cây
22 みず THỦY nước
23 おちゃ お茶 TRÀ trà (nói chung)
24 こうちゃ 紅茶 HỒNG TRÀ trà đen
25 ぎゅうにゅう(ミルク) 牛乳 NGƯU NHŨ sữa bò
26 ジュース nước hoa quả
27 ビール bia
28 [お]さけ [お]酒 TỬU rượu, rượu sake
29 ビデオ video, băng video, đầu video
30 えいが 映画 ẢNH HỌA phim, điện ảnh
31 CD đĩa CD
32 てがみ 手紙 THỦ CHỈ thư
33 レポート báo cáo
34 しゃしん 写真 TẢ CHÂN ảnh
35 みせ ĐIẾM cửa hàng, tiệm
36 レストラン nhà hàng
37 にわ ĐÌNH vườn
38 しゅくだい 宿題 TÚC ĐỀ bài tập về nhà (~をします: làm bài tập)
39 テニス quần vợt (~をします: đánh quần vợt)
40 サッカー bóng đá (~をします: chơi bóng đá)
41 [お]はなみ [お]花見 HOA KIẾN việc ngắm hoa anh đào (~をします: ngắm hoa anh đào)
42 なに cái gì
43 いっしょに cùng, cùng nhau
44 ちょっと một chút
45 いつも luôn luôn, lúc nào cũng
46 ときどき 時々 THÌ (KÉP) thỉnh thoảng
47 それから sau đó, tiếp theo
48 ええ vâng, được (cách nói thân mật của 「はい」)
49 いいですね。 Được đấy nhỉ./ hay quá.
50 わかりました。 Tôi hiểu rồi/ vâng ạ.
51 (なんですか) 何ですか。 Có gì đấy ạ?/ cái gì vậy?
52 じゃ、また[あした]。 Hẹn gặp lại [ngày mai].
53 メキシコ Mexico
54 おおさかじょうこうえん 大阪城公園 ĐẠI PHẢN THÀNH CÔNG VIÊN Công viên lâu đài Osaka