Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | いります [ビザが~] | 要ります [ビザが~] | YẾU | cần [thị thực (visa)] | |
2 | しらべます | 調べます | ĐIỀU | tìm hiểu, điều tra, xem | |
3 | なおします | 直します | TRỰC | sửa, chữa | |
4 | しゅうりします | 修理します | TU LÝ | sửa chữa, tu sửa | |
5 | でんわします | 電話します | ĐIỆN THOẠI | gọi điện thoại | |
6 | ぼく | 僕 | BỘC | tớ | |
7 | きみ | 君 | QUÂN | cậu, bạn | |
8 | ~くん | ~君 | QUÂN | (hậu tố thêm vào sau tên của em trai) | |
9 | うん | ừ (cách nói thân mật của 「はい」) | |||
10 | ううん | không (cách nói thân mật của 「いいえ」) | |||
11 | サラリーマン | người làm việc cho các công ty | |||
12 | ことば | từ, tiếng | |||
13 | ぶっか | 物価 | VẬT GIÁ | giá cả, mức giá, vật giá | |
14 | きもの | 着物 | TRƯỚC VẬT | Kimono (trang phục truyền thống của Nhật Bản) | |
15 | ビザ | thị thực, Visa | |||
16 | はじめ | 始め | THỦY | ban đầu, đầu tiên | |
17 | おわり | 終わり | CHUNG | kết thúc | |
18 | こっち | phía này, chỗ này (cách nói thân mật của 「こちら」) | |||
19 | そっち | phía đó, chỗ đó (cách nói thân mật của 「そちら」) | |||
20 | あっち | phía kia, chỗ kia (cách nói thân mật của 「あちら」) | |||
21 | どっち | cái nào, phía nào, đâu (cách nói thân mật của 「どちら」) | |||
22 | このあいだ | この間 | GIAN | vừa rồi, hôm nọ | |
23 | みんなで | mọi người cùng | |||
24 | ~けど | nhưng (cách nói thân mật của 「が」) | |||
25 | くにへかえるの? | 国へ帰るの? | QUỐC QUY | Anh/chị có về nước không? | |
26 | どうするの? | Anh/ chị tính sao? Anh/chị sẽ làm gì? | |||
27 | どうしようかな。 | Tính sao đây nhỉ?/để tôi xem. | |||
28 | よかったら | Nếu anh/chị thích thì | |||
29 | いろいろ | nhiều thứ |