Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | なきます | 泣きます | KHẤP | khóc | |
2 | わらいます | 笑います | TIẾU | cười | |
3 | かわきます | 乾きます | CAN | khô | |
4 | ぬれます | ướt | |||
5 | すべります | 滑ります | HOẠT | trượt | |
6 | [じこが~]おきます | [事故が~]起きます | SỰ CỐ KHỞI | xảy ra [tai nạn ~] | |
7 | ちょうせつします | 調節します | ĐIỀU TIẾT | điều tiết, điều chỉnh | |
8 | あんぜん[な] | 安全[な] | AN TOÀN | an toàn | |
9 | ていねい[な] | 丁寧[な] | ĐINH NINH | lịch sự, cẩn thận | |
10 | こまかい | 細かい | TẾ | chi tiết, tỉ mỉ, nhỏ | |
11 | こい | 濃い | NỒNG | nồng, đậm | |
12 | うすい | 薄い | BẠC | nhạt | |
13 | くうき | 空気 | KHÔNG KHÍ | không khí | |
14 | なみだ | 涙 | LỆ | nước mắt | |
15 | わしょく | 和食 | HÒA THỰC | món ăn Nhật | |
16 | ようしょく | 洋食 | DƯƠNG THỰC | món ăn Âu Mỹ | |
17 | おかず | thức ăn | |||
18 | りょう | 量 | LƯỢNG | lượng | |
19 | ―ばい | ―倍 | BỘI | - lần | |
20 | はんぶん | 半分 | BÁN PHÂN | một nửa | |
21 | シングル | phòng đơn (1 giường) | |||
22 | ツイン | phòng đôi (2 giường) | |||
23 | たんす | tủ đựng quần áo | |||
24 | せんたくもの | 洗濯物 | TẨY TRẠC VẬT | quần áo giặt | |
25 | りゆう | 理由 | LÝ DO | lý do | |
26 | どうなさいますか。 | Anh/chị định như thế nào? | |||
27 | カット | cắt tóc | |||
28 | シャンプー | gội đầu | |||
29 | どういうふうになさいますか。 | Anh/chị định ~ như thế nào? | |||
30 | ショート | kiểu ngắn | |||
31 | ~みたいに して ください。 | Hãy cắt như ~. | |||
32 | これでよろしいでしょうか。 | Thế này đã được chưa ạ? | |||
33 | 「どうも」おつかれさまでした。 | [どうも]お疲れ様でした。 | BÌ DẠNG | Cám ơn anh/chị. | |
34 | いやがります | 嫌がります | HIỀM | không thích, tỏ thái độ không thích | |
35 | また | thêm nữa | |||
36 | じゅんじょ | 順序 | THUẬN TỰ | thứ tự | |
37 | ひょうげん | 表現 | BIỂU HIỆN | cách nói, cách diễn đạt | |
38 | たとえば | 例えば | LỆ | ví dụ | |
39 | わかれます | 別れます | BIỆT | chia tay, từ biệt | |
40 | これら | những cái này | |||
41 | えんぎが わるい | 縁起が悪い | DUYÊN KHỞI ÁC | không may, không lành |