Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | います | có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) | |||
2 | あります | có (tồn tại, dùng cho đồ vật) | |||
3 | いろいろ[な] | nhiều, đa dạng | |||
4 | おとこのひと | 男の人 | NAM NHÂN | người đàn ông | |
5 | おんなのひと | 女の人 | NỮ NHÂN | người đàn bà | |
6 | おとこのこ | 男の子 | NAM TỬ | cậu con trai | |
7 | おんなのこ | 女の子 | NỮ TỬ | cô con gái | |
8 | いぬ | 犬 | KHUYỂN | chó | |
9 | ねこ | 猫 | MIÊU | mèo | |
10 | き | 木 | MỘC | cây, gỗ | |
11 | もの | 物 | VẬT | vật, đồ vật | |
12 | フィルム | phim | |||
13 | でんち | 電池 | ĐIỆN TRÌ | Pin | |
14 | はこ | 箱 | TƯƠNG | hộp | |
15 | スイッチ | công tắc | |||
16 | れいぞうこ | 冷蔵庫 | LÃNH TÀN KHỐ | tủ lạnh | |
17 | テーブル | bàn | |||
18 | ベッド | giường | |||
19 | たな | 棚 | BẰNG | giá sách | |
20 | ドア | cửa | |||
21 | まど | 窓 | SONG | cửa sổ | |
22 | ポスト | hộp thư, hòm thư | |||
23 | ビル | toà nhà | |||
24 | こうえん | 公園 | CÔNG VIÊN | công viên | |
25 | きっさてん | 喫茶店 | KHIẾT TRÀ ĐIẾM | quán giải khát, quán cà-phê | |
26 | ほんや | 本屋 | BẢN ỐC | hiệu sách | |
27 | ~や | ~屋 | ỐC | hiệu ~, cửa hàng ~ | |
28 | のりば | 乗り場 | THỪA TRƯỜNG | bến xe, điểm lên xuống xe | |
29 | けん | 県 | HUYỆN | tỉnh | |
30 | うえ | 上 | THƯỢNG | trên | |
31 | した | 下 | HẠ | dưới | |
32 | まえ | 前 | TIỀN | trước | |
33 | うしろ | sau | |||
34 | みぎ | 右 | HUỮ | phải | |
35 | ひだり | 左 | TẢ | trái | |
36 | なか | 中 | TRUNG | trong, giữa | |
37 | そと | 外 | NGOẠI | ngoài | |
38 | となり | 隣 | LÂN | bên cạnh | |
39 | ちかく | 近く | CẬN | gần | |
40 | あいだ | 間 | GIAN | giữa | |
41 | ~や~[など] ~ | ~và ~, [v.v.] | |||
42 | いちばん~ | ~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất) | |||
43 | ―だんめ | ―段目 | ĐOẠN MỤC | giá thứ -, tầng thứ | |
44 | [どうも]すみません。 | Cám ơn | |||
45 | チリソース | tương ớt (chili sauce) | |||
46 | おく | 奥 | ÁO | bên trong cùng, phía sâu bên trong | |
47 | スパイス・コーナー | góc gia vị (sprice corner) | |||
48 | 東京ディズニーランド | ĐÔNG KINH | Công viên Tokyo Disneyland | ||
49 | ユニューヤ・ストア | tên một siêu thị (giả tưởng) |