Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | たちます | 立ちます | LẬP | đứng | |
2 | すわります | 座ります | TỌA | ngồi | |
3 | つかいます | 使います | SỬ, SỨ | dùng, sử dụng | |
4 | おきます | 置きます | TRÍ | Đặt, để | |
5 | つくります | 作ります, 造ります | TÁC TẠO | làm, chế tạo, sản xuất | |
6 | うります | 売ります | MẠI | bán | |
7 | しります | 知ります | TRI | biết | |
8 | すみます | 住みます | TRÚ, TRỤ | sống, ở | |
9 | けんきゅうします | 研究します | NGHIÊN CỬU | nghiên cứu | |
10 | しって います | 知って います | TRI | biết | |
11 | すんで います [おおさかに~] | 住んで います [大阪に~] | ĐẠI PHẢN TRÚ/TRỤ | sống [ở Osaka] | |
12 | しりょう | 資料 | TƯ LIỆU | tài liệu, tư liệu | |
13 | カタログ | ca-ta-lô | |||
14 | じこくひょう | 時刻表 | THỜI KHẮC BIỂU | bảng giờ tàu chạy | |
15 | ふく | 服 | PHỤC | quần áo | |
16 | せいひん | 製品 | CHẾ PHẨM | sản phẩm | |
17 | ソフト | phần mềm | |||
18 | せんもん | 専門 | CHUYÊN MÔN | chuyên môn | |
19 | はいしゃ | 歯医者 | XỈ Y GIẢ | nha sĩ | |
20 | とこや | 床屋 | SÀNG ỐC | hiệu cắt tóc | |
21 | プレイガイド | quầy bán vé (trong nhà hát) | |||
22 | どくしん | 独身 | ĐỘC THÂN | độc thân | |
23 | とくに | 特に | ĐẶC | đặc biệt | |
24 | おもいだします | 思い出します | TƯ XUẤT | nhớ lại, hồi tưởng | |
25 | ごかぞく | ご家族 | GIA TỘC | gia đình (dùng cho người khác) | |
26 | いらっしゃいます | thể kính trọng của 「います」 | |||
27 | こうこう | 高校 | CAO HIỆU | trường trung học phổ thông | |
28 | にっぽんばし | 日本橋 | NHẬT BẢN KIỀU | tên một khu phố buôn bán ở Osaka |