Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | おもいます | 思います | TƯ | nghĩ | |
2 | いいます | 言います | NGÔN | nói | |
3 | たります | 足ります | TÚC | đủ | |
4 | かちます | 勝ちます | THẮNG | thắng | |
5 | まけます | 負けます | PHỤ | thua | |
6 | あります [おまつりが~] | あります [お祭りが~] | TẾ | được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~] | |
7 | やくにたちます | 役に立ちます | DỊCH LẬP | giúp ích | |
8 | むだ[な] | lãng phí, vô ích | |||
9 | ふべん[な] | 不便[な] | BẤT TIỆN | bất tiện | |
10 | おなじ | 同じ | giống | ||
11 | すごい | ghê quá, giỏi quá | |||
12 | しゅしょう | 首相 | THỦ TƯỚNG | thủ tướng | |
13 | だいとうりょう | 大統領 | ĐẠI THỐNG LÃNH | tổng thống | |
14 | せいじ | 政治 | CHÍNH TRỊ | chính trị | |
15 | ニュース | tin tức, bản tin | |||
16 | スピーチ | bài diễn thuyết, bài phát biểu (~をします: diễn thuyết) | |||
17 | しあい | 試合 | THÍ HỢP | trận đấu | |
18 | アルバイト | công việc làm thêm (~をします: làm thêm) | |||
19 | いけん | 意見 | Ý KIẾN | ý kiến | |
20 | [お]はなし | [お]話 | THOẠI | I câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện) | |
21 | ユーモア | hài hước | |||
22 | むだ | sự lãng phí | |||
23 | デザイン | thiết kế | |||
24 | こうつう | 交通 | GIAO THÔNG | giao thông, đi lại | |
25 | ラッシュ | giờ cao điểm | |||
26 | さいきん | 最近 | TỐI CẬN | gần đây | |
27 | たぶん | chắc, có thể | |||
28 | きっと | chắc chắn, nhất định | |||
29 | ほんとうに | thật sự | |||
30 | そんなに | (không)~ lắm | |||
31 | ~について | về~ | |||
32 | しかたが ありません。 | Không có cách nào khác./đành chịu vậy/ Chuyện đã rồi. | |||
33 | しばらくですね。 | Lâu không gặp nhỉ. | |||
34 | ~でものみませんか。 | ~でも飲みませんか。 | ẤM | Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé. | |
35 | みないと…。 | 見ないと…。 | KIẾN | Tôi phải xem | |
36 | もちろん | tất nhiên | |||
37 | カンガルー | con kăng-gu-ru, chuột túi | |||
38 | キャプテン・クック | thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79) |