Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | [しきが~]はじまります | [式が~]始まります | THỨC THỦY | bắt đầu [buổi lễ ~] | |
2 | つづけます | 続けます | TỤC | tiếp tục | |
3 | みつけます | 見つけます | KIẾN | tìm, tìm thấy | |
4 | [しけんを~]うけます | [試験を~]受けます | THÍ NGHIỆM THỤ/THỌ | thi [kỳ thi] | |
5 | [だいがくに~] にゅうがくします | [大学に~]入学します | ĐẠI HỌC NHẬP HỌC | nhập học, vào [(trường) đại học] | |
6 | [だいがくを~]そつぎょうします | [大学を~]卒業します | ĐẠI HỌC TỐT NGHIỆP | tốt nghiệp [(trường) đại học] | |
7 | [かいぎに~] しゅっせきします | [会議に~]出席します | HỘI NGHỊ XUẤT TỊCH | tham dự, tham gia [cuộc họp] | |
8 | きゅうけいします | 休憩します | HƯU KHẾ | nghỉ, giải lao | |
9 | れんきゅう | 連休 | LIÊN HƯU | ngày nghỉ liền nhau | |
10 | さくぶん | 作文 | TÁC VĂN | bài văn | |
11 | てんらんかい | 展覧会 | TRIỂN LÃM HỘI | triển lãm | |
12 | けっこんしき | 結婚式 | KẾT HÔN THỨC | lễ cưới, đám cưới | |
13 | [お]そうしき | [お]葬式 | TÁNG THỨC | lễ tang, đám tang | |
14 | しき | 式 | THỨC | lễ, đám | |
15 | ほんしゃ | 本社 | BẢN XÃ | trụ sở chính | |
16 | してん | 支店 | CHI ĐIẾM | chi nhánh | |
17 | きょうかい | 教会 | GIÁO HỘI | nhà thờ | |
18 | だいがくいん | 大学院 | ĐẠI HỌC VIỆN | cao học, sở giáo dục trên đại học | |
19 | どうぶつえん | 動物園 | ĐỘNG VẬT VIÊN | vườn thú, vườn bách thú | |
20 | おんせん | 温泉 | ÔN TUYỀN | suối nước nóng | |
21 | おきゃく[さん] | お客[さん] | KHÁCH | khách hàng | |
22 | だれか | ai đó | |||
23 | ~のほう | ~の方 | PHƯƠNG | phía ~, hướng ~ | |
24 | ずっと | suốt, liền | |||
25 | ピカソ | Pablo Picasso, danh họa người Tây Ban Nha (1881-1973) | |||
26 | うえのこうえん | 上野公園 | THƯỢNG DÃ CÔNG VIÊN | Công viên Ueno (ở Tokyo) | |
27 | のこります | 残ります | TÀN | ở lại | |
28 | つきに | 月に | NGUYỆT | một tháng | |
29 | ふつうの | 普通の | PHỔ THÔNG | thường, thông thường | |
30 | インターネット | Internet | |||
31 | むら | 村 | THÔN | làng | |
32 | えいがかん | 映画館 | ẢNH HỌA QUÁN | rạp chiếu phim | |
33 | いや「な」 | 嫌[な] | HIỀM | chán, ghét, không chấp nhận được | |
34 | そら | 空 | KHÔNG | bầu trời | |
35 | とじます | 閉じます | BẾ | đóng, nhắm | |
36 | とかい | 都会 | ĐÔ HỘI | thành phố, nơi đô hội | |
37 | こどもたち | 子供たち | TỬ CUNG | trẻ em, trẻ con | |
38 | じゆうに | 自由に | TỰ DO | tự do | |
39 | せかいじゅう | 世界中 | THẾ GIỚI TRUNG | khắp thế giới | |
40 | あつまります | 集まります | TẬP | tập trung | |
41 | うつくしい | 美しい | MỸ | đẹp | |
42 | しぜん | 自然 | TỰ NHIÊN | tự nhiên, thiên nhiên | |
43 | すばらしさ | tuyệt vời | |||
44 | きがつきます | 気がつきます | KHÍ | để ý, nhận ra |