Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ほめます | 褒めます | BAO | khen | |
2 | しかります | mắng | |||
3 | さそいます | 誘います | DỤ | mời, rủ | |
4 | おこします | 起こします | KHỞI | đánh thức | |
5 | しょうたいします | 招待します | CHIÊU ĐÃI | mời | |
6 | たのみます | 頼みます | LẠI | nhờ | |
7 | ちゅういします | 注意します | CHÚ Ý | chú ý, nhắc nhở | |
8 | とります | ăn trộm, lấy cắp | |||
9 | ふみます | 踏みます | ĐẠP | giẫm, giẫm lên, giẫm vào | |
10 | こわします | 壊します | HOẠI | phá, làm hỏng | |
11 | よごします | 汚します | Ô | làm bẩn | |
12 | おこないます | 行います | HÀNH | thực hiện, tiến hành | |
13 | ゆしゅつします | 輸出します | THÂU XUẤT | xuất khẩu | |
14 | ゆにゅうします | 輸入します | THÂU NHẬP | nhập khẩu | |
15 | ほんやくします | 翻訳します | PHIÊN DỊCH | dịch (sách, tài liệu) | |
16 | はつめいします | 発明します | PHÁT MINH | phát minh | |
17 | はっけんします | 発見します | PHÁT KIẾN | phát kiến, tìm ra, tìm thấy | |
18 | せっけいします | 設計します | THIẾT KẾ | thiết kế | |
19 | こめ | 米 | MỄ | gạo | |
20 | むぎ | 麦 | MẠCH | lúa mạch | |
21 | せきゆ | 石油 | THẠCH DU | dầu mỏ | |
22 | げんりょう | 原料 | NGUYÊN LIỆU | nguyên liệu | |
23 | デート | cuộc hẹn hò (của nam nữ) | |||
24 | どろぼう | 泥棒 | NÊ BỔNG | kẻ trộm | |
25 | けいかん | 警官 | CẢNH QUAN | cảnh sát | |
26 | けんちくか | 建築家 | KIẾN TRÚC GIA | kiến trúc sư | |
27 | かがくしゃ | 科学者 | KHOA HỌC GIẢ | nhà khoa học | |
28 | まんが | 漫画 | MẠN HỌA | truyện tranh | |
29 | せかいじゅう | 世界中 | THẾ GIỚI TRUNG | khắp thế giới, toàn thế giới | |
30 | ~じゅう | ~中 | TRUNG | khắp ~, toàn ~ | |
31 | ~によって | do ~ | |||
32 | よかったですね。 | May nhỉ./ may cho anh/chị nhỉ. | |||
33 | ドミニカ | Dominica, tên một quốc gia ở Trung Mỹ | |||
34 | ライトきょうだい | ライト兄弟 | HUYNH ĐỆ | anh em nhà Wright, hai anh em người Mỹ đi tiên phong trong ngành hàng không Wilbur Wright (1867-1912) và Orville Wright (1871-1948) | |
35 | げんじものがたり | 源氏物語 | NGUYÊN THỊ VẬT NGỮ | “chuyện Genji” | |
36 | むらさきしきぶ | 紫式部 | TỬ THỨC BỘ | Nữ tác giả viết “chuyện Genji” sống trong thời Heian | |
37 | グラハム・ベル | Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ | |||
38 | とうしょうぐう | 東照宮 | ĐÔNG CHIẾU CUNG | tên đền thờ Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi | |
39 | えどじだい | 江戸時代 | GIANG HỘ THỜI ĐẠI | thời Edo (1603-1868) | |
40 | サウジアラビア | Ả-rập Xê-út (Saudi Arabia) | |||
41 | うめたてます | 埋め立てます | MAI LẬP | lấp (biển) | |
42 | ぎじゅつ | 技術 | KỸ THUẬT | kỹ thuật | |
43 | とち | 土地 | THỔ ĐỊA | đất, diện tích đất | |
44 | そうおん | 騒音 | TAO ÂM | tiếng ồn | |
45 | りようします | 利用します | LỢI DỤNG | lợi dụng, sử dụng | |
46 | アクセス | nối, giao thông đi đến | |||
47 | ―せいき | ―世紀 | THẾ KỶ | thế kỷ - | |
48 | ごうか「な」 | 豪華[な] | HÀO HOA | hào hoa, sang trọng | |
49 | ちょうこく | 彫刻 | ĐIÊU KHẮC | điêu khắc | |
50 | ねむります | 眠ります | MIÊN | ngủ | |
51 | ほります | 彫ります | ĐIÊU | khắc | |
52 | なかま | 仲間 | TRỌNG GIAN | bạn bè, đồng nghiệp | |
53 | そのあと | sau đó | |||
54 | いっしょうけんめい | 一生懸命 | NHẤT SINH HUYỀN MỆNH | (cố gắng) hết sức, chăm chỉ, miệt mài | |
55 | ねずみ | con chuột | |||
56 | いっぴきもいません。 | 一匹もいません。 | Không có con nào cả. | ||
57 | ねむりねこ | 眠り猫 | MIÊN MIÊU | “con mèo ngủ”, tác phẩm điêu khắc của Jingoro ở Tosho-gu | |
58 | ひだりじんごろう | 左甚五郎 | TẢ THẬM NGŨ LANG | tên một nhà điêu khắc nỗi tiếng thời Edo (1594-1651) |