Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | のります [でんしゃに~] | 乗ります [電車に~] | ĐIỆN XA THỪA | đi, lên [tàu] | |
2 | おります [でんしゃを~] | 降ります [電車を~] | ĐIỆN XA GIÁNG/HÀNG | xuống [tàu] | |
3 | のりかえます | 乗り換えます | THỪA HOÁN | chuyển, đổi (tàu) | |
4 | あびます [シャワーを~] | 浴びます [シャワーを~] | DỤC | tắm [vòi hoa sen] | |
5 | いれます | 入れます | NHẬP | cho vào, bỏ vào | |
6 | だします | 出します | XUẤT | lấy ra, rút (tiền) | |
7 | はいります [だいがくに~] | 入ります [大学に~] | ĐẠI HỌC NHẬP | vào, nhập học [đại học] | |
8 | でます [だいがくを~] | 出ます [大学を~] | ĐẠI HỌC XUẤT | ra, tốt nghiệp [đại học] | |
9 | やめます [かいしゃを~] | やめます [会社を~] | HỘI XÃ | bỏ, thôi [việc công ty] | |
10 | おします | 押します | ÁP | bấm, ấn (nút) | |
11 | わかい | 若い | NHƯỢC | trẻ | |
12 | ながい | 長い | TRƯỜNG | dài | |
13 | みじかい | 短い | ĐOẢN | ngắn | |
14 | あかるい | 明るい | MINH | sáng | |
15 | くらい | 暗い | ÁM | tối | |
16 | せが たかい | 背が 高い | BỐI CAO | cao (dùng cho người) | |
17 | あたまが いい | 頭が いい | ĐẦU | thông minh | |
18 | からだ | 体 | THỂ | người, cơ thể | |
19 | あたま | 頭 | ĐẦU | đầu | |
20 | かみ | 髪 | PHÁT | tóc | |
21 | かお | 顔 | NHAN | mặt | |
22 | め | 目 | MỤC | mắt | |
23 | みみ | 耳 | NHĨ | tai | |
24 | くち | 口 | KHẨU | miệng | |
25 | は | 歯 | XỈ | răng | |
26 | おなか | bụng | |||
27 | あし | 足 | TÚC | chân | |
28 | サービス | dịch vụ | |||
29 | ジョギング | việc chạy bộ (~をします: chạy bộ) | |||
30 | シャワー | vòi hoa sen | |||
31 | みどり | 緑 | LỤC | màu xanh lá cây | |
32 | [お]てら | [お]寺 | TỰ | chùa | |
33 | じんじゃ | 神社 | THẦN XÃ | đền thờ đạo thần | |
34 | りゅうがくせい | 留学生 | LƯU HỌC SINH | lưu học sinh, du học sinh | |
35 | 一ばん | 一番 | PHIÊN | số ― | |
36 | どうやって | làm thế nào~ | |||
37 | どの~ | cái nào~ (dùng với trường hợp từ ba thứ trở lên) | |||
38 | [いいえ、]まだまだです。 | [không,] tôi còn kém lắm. | |||
39 | おひきだしですか | お引き出しですか | DẪN XUẤT | Anh/ chị rút tiền ạ? | |
40 | まず | trước hết, đầu tiên | |||
41 | キャッシュカード | thẻ ngân hàng, thẻ ATM | |||
42 | あんしょうばんごう | 暗証番号 | ÁM CHỨNG PHIÊN HIỆU | mã số bí mật (mật khẩu) | |
43 | つぎに | 次に | THỨ | tiếp theo | |
44 | きんがく | 金額 | KIM NGẠCH | số tiền, khoản tiền | |
45 | かくにん | 確認 | XÁC NHẬN | sự xác nhận, sự kiểm tra (~します:xác nhận) | |
46 | ボタン | nút | |||
47 | JR | công ty đường sắt Nhật Bản | |||
48 | アジア | châu Á | |||
49 | バンドン | Bandung (ở Indonesia) | |||
50 | ベラクルス | Veracruz (ở Mexico) | |||
51 | フランケン | Franken (ở Đức) | |||
52 | ベトナム | Việt Nam | |||
53 | フェ | Huế | |||
54 | だいがくまえ | 大学前 | ĐẠI HỌC TIỀN | tên một điểm dừng xe buýt (giả tưởng) |