Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 きます [シャツを~] 着ます [シャツを~] TRƯỚC mặc [áo sơ mi, v.v.]
2 はきます [くつを~] [靴を~] NGOA đi, mặc [giầy, quần âu, v.v.]
3 かぶります [ぼうしを~] [帽子を~] MẠO TỬ đội [mũ, v.v.]
4 かけます [めがねを~] [眼鏡を~] NHÃN KÍNH đeo [kính]
5 うまれます 生まれます SINH sinh ra
6 コート áo khoác
7 スーツ com-lê
8 セーター áo len
9 ぼうし 帽子 MẠO TỬ
10 めがね 眼鏡 NHÃN KÍNH kính
11 よく thường, hay
12 おめでとう ございます。 Chúc mừng.
13 こちら phía này, đằng này, chỗ này, đây
14 やちん 家賃 GIA NHẪM tiền thuê nhà
15 うーん。 ừ~./ Để tôi xem./ Thế nào nhỉ.
16 ダイニングキチン bếp kèm phòng ăn
17 わしつ 和室 HÒA THẤT phòng kiểu Nhật
18 おしいれ 押入れ ÁP NHẬP Chổ để chăn gối trong một căn phòng kiểu Nhật
19 ふとん 布団 BỐ ĐOÀN chăn, đệm
20 アパート nhà chung cư
21 パリ Pari
22 ばんりのちょうじょう 万里の長城 VẠN LÝ TRƯỜNG THÀNH Vạn Lý Trường Thành
23 よかかいはつセンター 余暇開発センター DƯ HẠ KHAI PHÁT Trung tâm phát triển hoạt động giải trí cho người dân
24 レジャーはくしょ レジャー白書 BẠCH THƯ sách trắng về sử dụng thời gian rảnh rỗi