Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | まいります | 参ります | THAM | đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます) | |
2 | おります | ở, có (khiêm nhường ngữ của います) | |||
3 | いただきます | ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます) | |||
4 | もうします | 申します | THÂN | nói (khiêm nhường ngữ của いいます) | |
5 | いたします | làm (khiêm nhường ngữ của します) | |||
6 | はいけんします | 拝見します | BÁI KIẾN | xem, nhìn (khiêm nhường ngữ của みます) | |
7 | ぞんじます | 存じます | TỒN | biết (khiêm nhường ngữ của しります) | |
8 | うかがいます | 伺います | TÝ/TỬ | hỏi, nghe, đến thăm(khiêm nhường ngữ của ききます và いきます) | |
9 | おめにかかります | お目にかかります | MỤC | gặp (khiêm nhường ngữ của あいます) | |
10 | ございます | có (thể lịch sự của あります) | |||
11 | ~でございます | là (thể lịch sự của ~です) | |||
12 | わたくし | 私 | TƯ | tôi (khiêm nhường ngữ của わたし) | |
13 | ガイド | người hướng dẫn, hướng dẫn viên | |||
14 | おたく | お宅 | TRẠCH | nhà (dùng cho người khác) | |
15 | こうがい | 郊外 | GIAO NGOẠI | ngoại ô | |
16 | アルバム | an-bum (ca nhạc) | |||
17 | さらいしゅう | 再来週 | TÁI LAI CHU | tuần sau nữa | |
18 | さらいげつ | 再来月 | TÁI LAI NGUYỆT | tháng sau nữa | |
19 | さらいねん | 再来年 | TÁI LAI NIÊN | năm sau nữa | |
20 | はんとし | 半年 | BÁN NIÊN | nửa năm | |
21 | さいしょに | 最初に | TỐI SƠ | đầu tiên, trước hết | |
22 | さいごに | 最後に | TỐI HẬU | cuối cùng | |
23 | ただいま | ただ今 | KIM | bây giờ (thể lịch sự củaいま) | |
24 | えどとうきょうはくぶつかん | 江戸東京博物館 | GIANG HỘ ĐÔNG KINH BÁC VẬT QUÁN | bảo tàng Edo-Tokyo | |
25 | きんちょうします | 緊張します | KHẨN TRƯƠNG | căng thẳng, hồi hộp | |
26 | ほうそうします | 放送します | PHÓNG TỐNG | phát thanh, truyền hình | |
27 | [ビデオに~]とります | [ビデオに~]撮ります | TOÁT | thu [video], quay | |
28 | しょうきん | 賞金 | THƯỞNG KIM | tiền thưởng | |
29 | しぜん | 自然 | TỰ NHIÊN | tự nhiên, thiên nhiên | |
30 | きりん | con hươu cao cổ | |||
31 | ぞう | 像 | TƯỢNG | con voi | |
32 | ころ | hồi, thời | |||
33 | 「ゆめが~」かないます | [夢が~]かないます | MỘNG | thành hiện thực, được thực hiện [mơ ước ~] | |
34 | ひとことよろしいでしょうか。 | Tôi xin phép nói vài lời có được không ạ? | |||
35 | きょうりょくします | 協力します | HIỆP LỰC | hợp tác | |
36 | こころから | 心から | TÂM | từ trái tim, từ đáy lòng | |
37 | かんしゃします | 感謝します | CẢM TẠ | cám ơn, cảm tạ | |
38 | 「お」れい | [お]礼 | LỄ | lời cám ơn, sự cám ơn | |
39 | はいけい | 拝啓 | BÁI KHẢI | kính gửi | |
40 | うつくしい | 美しい | MỸ | đẹp | |
41 | おげんきでいらっしゃいますか | お元気でいらっしゃいますか。 | NGUYÊN KHÍ | Anh/chị có khỏe không ạ? (tôn kính ngữ của おげんきですか) | |
42 | めいわくを かけます | 迷惑をかけます | làm phiền | ||
43 | いかします | 生かします | tận dụng, phát huy, dùng | ||
44 | 「お」しろ | [お]城 | lâu đài | ||
45 | けいぐ | 敬具 | kính thư | ||
46 | ミュンヘン | Munich (ở Đức) |