Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | あやまります | 謝ります | TẠ | xin lỗi, tạ lỗi | |
2 | [じこに~] あいます | [事故に~]遭います | SỰ CỐ TAO | gặp [tai nạn] | |
3 | しんじます | 信じます | TÍN | tin, tin tưởng | |
4 | よういします | 用意します | DỤNG Ý | chuẩn bị | |
5 | キャンセルします | hủy bỏ, hủy | |||
6 | うまくいきます | tốt, thuận lợi | |||
7 | ほしょうしょ | 保証書 | BẢO CHỨNG THƯ | giấy bảo hành | |
8 | りょうしゅうしょ | 領収書 | LÃNH THÂU THƯ | hóa đơn | |
9 | おくりもの | 贈り物 | TẶNG VẬT | quà tặng (~をします) | |
10 | まちがいでんわ | まちがい電話 | ĐIỆN THOẠI | điện thoại nhầm | |
11 | キャンプ | trại | |||
12 | かかり | nhân viên, người phụ trách | |||
13 | ちゅうし | 中止 | TRUNG CHỈ | dừng, đình chỉ | |
14 | てん | 点 | ĐIỂM | điểm | |
15 | レバー | tay bẻ, tay số, cần gạt | |||
16 | [-えん]さつ | [-円]札 | VIÊN TRÁT | tờ tiền giấy [-yên] | |
17 | ちゃんと | đúng, hẳn hoi | |||
18 | きゅうに | 急に | CẤP | gấp | |
19 | たのしみにしています | 楽しみにしています | NHẠC/LẠC | mong đợi, lấy làm vui | |
20 | いじょうです。 | 以上です。 | Xin hết. | ||
21 | かかりいん | 係員 | HỆ VIÊN | nhân viên | |
22 | コース | đường chạy (ma ra tông) | |||
23 | スタート | xuất phát | |||
24 | ―い | -位 | VỊ | thứ ―, vị trí thứ -, giải ― | |
25 | ゆうしょうします | 優勝します | ƯU THẮNG | vô địch, đoạt giải nhất | |
26 | なやみ | 悩み | NÃO | (điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn | |
27 | めざまし「どけい」 | 目覚まし[時計] | MỤC GIÁC THỜI KẾ | đồng hồ báo thức | |
28 | ねむります | 眠ります | MIÊN | ngủ | |
29 | めがさめます | 目が覚めます | MỤC GIÁC | tỉnh giấc | |
30 | だいがくせい | 大学生 | ĐẠI HỌC SINH | sinh viên đại học | |
31 | かいとう | 回答 | HỒI ĐÁP | câu trả lời, lời giải | |
32 | なります | 鳴ります | MINH | reo, kêu | |
33 | セットします | cài, đặt | |||
34 | それでも | tuy thế, mặc dù thế |