Từ Vựng
|
Từ Vựng | Hán Tự | Âm Hán | Nghĩa | |
---|---|---|---|---|---|
1 | おきます | 起きます | KHỞI | dậy, thức dậy | |
2 | ねます | 寝ます | TẨM | ngủ, đi ngủ | |
3 | はたらきます | 働きます | ĐỘNG | làm việc | |
4 | やすみます | 休みます | HƯU | nghỉ, nghỉ ngơi | |
5 | べんきょうします | 勉強します | MIỄN CƯỜNG | học | |
6 | おわります | 終わります | CHUNG | hết, kết thúc, xong | |
7 | デパート | bách hóa | |||
8 | ぎんこう | 銀行 | NGÂN HÀNH | ngân hàng | |
9 | ゆうびんきょく | 郵便局 | BƯU TIỆN CỤC | bưu điện | |
10 | としょかん | 図書館 | ĐỒ THƯ QUÁN | thư viện | |
11 | びじゅつかん | 美術館 | MỸ THUẬT QUÁN | bảo tàng mỹ thuật | |
12 | いま | 今 | KIM | bây giờ | |
13 | ―じ | -時 | THỜI | -giờ | |
14 | ―ふん(-ぷん) | ―分 | PHÂN | - phút | |
15 | はん | 半 | BÁN | rưỡi, nửa | |
16 | なんじ | 何時 | HÀ THỜI | mấy giờ | |
17 | なんぷん | 何分 | HÀ PHÂN | mấy phút | |
18 | ごぜん | 午前 | NGỌ TIỀN | sáng, trước 12 giờ trưa | |
19 | ごご | 午後 | NGỌ HẬU | chiều, sau 12 giờ trưa | |
20 | あさ | 朝 | TRIỀU | buổi sáng, sáng | |
21 | ひる | 昼 | TRÚ | buổi trưa, trưa | |
22 | ばん(よる) | 晩(夜) | VÃN(DẠ) | buổi tối, tối | |
23 | おととい | hôm kia | |||
24 | きのう | hôm qua | |||
25 | きょう | hôm nay | |||
26 | あした | ngày mai | |||
27 | あさって | ngày kia | |||
28 | けさ | sáng nay | |||
29 | こんばん | 今晩 | KIM VÃN | tối nay | |
30 | やすみ | 休み | HƯU | nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ | |
31 | ひるやすみ | 昼休み | TRÚ HƯU | nghỉ trưa | |
32 | まいあさ | 毎朝 | MỖI TRIỀU | hàng sáng, mỗi sáng | |
33 | まいばん | 毎晩 | MỖI VÃN | hàng tối, mỗi tối | |
34 | まいにち | 毎日 | MỖI NHẬT | hàng ngày, mỗi ngày | |
35 | げつようび | 月曜日 | NGUYỆT DIỆU NHẬT | thứ hai | |
36 | かようび | 火曜日 | HỎA DIỆU NHẬT | thứ ba | |
37 | すいようび | 水曜日 | THỦY DIỆU NHẬT | thứ tư | |
38 | もくようび | 木曜日 | MỘC DIỆU NHẬT | thứ năm | |
39 | きんようび | 金曜日 | KIM DIỆU NHẬT | thứ sáu | |
40 | どようび | 土曜日 | THỔ DIỆU NHẬT | thứ bảy | |
41 | にちようび | 日曜日 | NHẬT DIỆU NHẬT | chủ nhật | |
42 | なんようび | 何曜日 | HÀ DIỆU NHẬT | thứ mấy | |
43 | ばんごう | 番号 | PHIÊN HIỆU | số (số điện thoại, số phòng) | |
44 | なんばん | 何番 | HÀ PHIÊN | số bao nhiêu, số mấy | |
45 | ~から | ~ từ | |||
46 | ~まで | ~ đến | |||
47 | ~と | ~ và (dùng để nối hai danh từ) | |||
48 | そちら | phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó | |||
49 | たいへんですね | 大変ですね | ĐẠI BIẾN | Anh/chị vất vả quá. | |
50 | えーと | ừ, à | |||
51 | 104 | Số điện thoại của dịch vụ hướng dẫn số điện thoại | |||
52 | おねがいします | お願いします | NGUYỆN | Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ | |
53 | かしこまりました | Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ. | |||
54 | おといあわせのばんごう | お問い合わせの番号 | VẤN HỢP PHIÊN HIỆU | Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi | |
55 | [どうも]ありがとうございました。 | Xin cám ơn ông/bà | |||
56 | ニューヨーク | New York | |||
57 | ペキン | Bắc Kinh | |||
58 | ロンドン | Luân Đôn | |||
59 | バンコク | Băng Cốc | |||
60 | ロサンゼルス | Los Angeles | |||
61 | やまとびじゅつかん | やまと美術館 | MỸ THUẬT QUÁN | tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả tưởng) | |
62 | おおさかデパート | 大阪デパート | ĐẠI PHẢN | tên một bách hóa (giả tưởng) | |
63 | みどりとしょかん | みどり図書館 | ĐỒ THƯ QUÁN | tên một thư viện (giả tưởng) | |
64 | アップルぎんこう | アップル銀行 | NGÂN HÀNH | tên một ngân hàng (giả tưởng) |