Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 かぞえます 数えます SỐ đếm
2 はかります 測ります、量ります TRẮC LƯỢNG đo, cân
3 たしかめます 確かめます XÁC xác nhận
4 [サイズが~]あいます [サイズが~]合います HỢP vừa, hợp [kích thước ~]
5 しゅっぱつします 出発します XUẤT PHÁT xuất phát, khởi hành, đi
6 とうちゃくします 到着します ĐÁO TRƯỚC đến, đến nơi
7 よいます 酔います TÚY say
8 きけん[な] 危険[な] NGUY HIỂM nguy hiểm
9 ひつよう[な] 必要[な] TẤT YẾU cần thiết
10 うちゅう 宇宙 VŨ TRỤ vũ trụ
11 ちきゅう 地球 ĐỊA CẦU trái đất
12 ぼうねんかい 忘年会 VONG NIÊN HỘI tiệc tất niên
13 しんねんかい 新年会 TÂN NIÊN HỘI tiệc tân niên
14 にじかい 二次会 NHỊ THỨ HỘI bữa tiệc thứ hai, “tăng hai”
15 たいかい 大会 ĐẠI HỘI đại hội, cuộc thi
16 マラソン ma ra tông
17 コンテスト cuộc thi
18 おもて BIỂU phía trước, mặt trước
19 うら phía sau, mặt sau
20 へんじ 返事 PHẢN SỰ hồi âm, trả lời
21 もうしこみ 申し込み THÂN VÀO đăng ký
22 ほんとう thật
23 まちがい sai, lỗi
24 きず THƯƠNG vết thương
25 ズボン cái quần
26 ながさ 長さ TRƯỜNG chiều dài
27 おもさ 重さ TRỌNG cân nặng, trọng lượng
28 たかさ 高さ CAO chiều cao
29 おおきさ 大きさ ĐẠI cỡ, kích thước
30 [-]びん [-]便 TIỆN chuyến bay [―]
31 ―ごう ―号 HIỆU số [―] (số hiệu đoàn tàu, cơn bão v.v.)
32 ―こ -個 cái, cục, viên (đơn vị đếm vật nhỏ)
33 ―ほん(―ぽん、―ぼん)  ―本 BỔN ― cái (đơn vị đếm vật dài)
34 ―はい(―ぱい、―ばい) ―杯 BÔI ―chén, ―cốc
35 ―キロ ―ki-lô, ―cân
36 ―グラム ―gam
37 ―センチ ―xăng-ti-mét
38 ―ミリ ―mi-li-mét
39 ~いじょう ~以上 DĨ THƯỢNG ~ trở lên, trên
40 ~いか ~以下 DĨ HẠ ~ trở xuống, dưới
41 さあ À…,Ồ… (dùng khi không rõ về điều gì đó)
42 ゴッホ Van-gốc (1853-1890), danh họa người Hà Lan
43 ゆきまつり 雪祭り TUYẾT TẾ Lễ hội tuyết (ở Sapporo)
44 のぞみ tên một loại tàu Shinkansen
45 JL hãng hàng không Nhật Bản (Japan Airlines)
46 どうでしょうか。 Thế nào? (cách nói lịch sự của どうですか)
47 クラス lớp học
48 テスト Bài kiểm tra, bài thi
49 せいせき 成績 THÀNH TÍCH kết quả, thành tích
50 ところで nhân tiện đây
51 いらっしゃいます đến (tôn kính ngữ của きます)
52 ようす 様子 DẠNG TỬ vẻ, tình hình
53 じけん 事件 SỰ KIỆN vụ án
54 オートバイ xe máy
55 ばくだん 爆弾 BỘC ĐẠN bom
56 つみます 積みます TÍCH chuyển lên, xếp hàng lên
57 うんてんしゅ 運転手 VẬN CHUYỂN THỦ  lái xe
58 はなれた 離れた LY xa cách, xa
59 nhưng
60 きゅうに 急に CẤP gấp, đột nhiên
61 うごかします 動かします ĐỘNG khởi động, chạy
62 いっしょうけんめい 一生懸命 NHẤT SINH HUYỀN MỆNH  hết sức, chăm chỉ
63 はんにん 犯人 PHẠM NHÂN thủ phạm
64 てに いれます 手に入れます THỦ NHẬP có được, lấy được, đoạt được
65 いまでも 今でも KIM ngay cả bây giờ
66 うわさします đồn đại