Bảng tổng hợp tính từ N5 JLPT trong 25 bài Minna no nihongo

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1・8 ハンサム[な] đẹp trai
2・8 きれい[な] đẹp, sạch
3・8 しずか[な] 静か[な] TĨNH yên tĩnh
4・8 にぎやか[な] náo nhiệt
5・8 ゆうめい[な] 有名[な] HỮU DANH nổi tiếng
6・8 しんせつ[な] 親切[な] THÂN THIẾT tốt bụng, thân thiện
7・8 げんき[な] 元気[な] NGUYÊN KHÍ khỏe
8・8 ひま[な] 暇[な] HẠ rảnh rỗi
9・8 べんり[な] 便利[な] TIỆN LỢI tiện lợi
10・8 すてき[な] đẹp, hay
11・8 おおきい 大きい ĐẠI lớn, to
12・8 ちいさい 小さい TIỂU bé, nhỏ
13・8 あたらしい 新しい TÂN mới
14・8 ふるい 古い CỔ
15・8 いい(よい) tốt
16・8 わるい 悪い ÁC xấu
17・8 あつい 暑い, 熱い THỬ, NHIỆT nóng
18・8 さむい 寒い HÀN lạnh, rét (dùng cho thời tiết)
19・8 つめたい 冷たい LÃNH lạnh, buốt (dùng cho cảm giác)
20・8 むずかしい 難しい NAN khó
21・8 やさしい 易しい DỊ dễ
22・8 たかい 高い CAO đắt, cao
23・8 やすい 安い AN rẻ
24・8 ひくい 低い ĐÊ thấp
25・8 おもしろい thú vị, hay
26・8 おいしい ngon
27・8 いそがしい 忙しい MANG bận
28・8 たのしい 楽しい LẠC, NHẠC vui
29・8 しろい 白い BẠCH trắng
30・8 くろい 黒い HẮC đen
31・8 あかい 赤い XÍCH đỏ
32・8 あおい 青い THANH xanh da trời
33・9 すき[な] 好き[な] HIẾU/HẢO thích
34・9 きらい[な] 嫌い[な] HIỀM ghét, không thích
35・9 じょうず[な] 上手[な] THƯỢNG THỦ giỏi, khéo
36・9 へた[な] 下手[な] HẠ THỦ kém
37・10 いろいろ[な] nhiều, đa dạng
38・12 かんたん「な」 簡単「な」 GIẢN ĐƠN đơn giản, dễ
39・12 ちかい 近い CẬN gần
40・12 とおい 遠い VIỄN xa
41・12 はやい 速い, 早い TỐC、TẢO nhanh, sớm
42・12 おそい 遅い TRÌ chậm, muộn
43・12 おおい [ひとが~] 多い [人が~] NHÂN ĐA nhiều [người]
44・12 すくない [ひとが~] 少ない [人が~] NHÂN, THIỂU/THIẾU ít [người]
45・12 あたたかい 温かい,暖かい ÔN、NOÃN ấm
46・12 すずしい 涼しい LƯƠNG mát
47・12 あまい 甘い CAM ngọt
48・12 からい 辛い TÂN cay
49・12 おもい 重い TRỌNG nặng
50・12 かるい 軽い KHINH nhẹ
51・12 いい [コーヒーが~] thích, chọn, dùng [cafe]
52・13 たいへん「な」 大変「な」 ĐẠI BIẾN vất vả, khó khăn, khổ
53・13 ほしい 欲しい DỤC muốn có
54・13 さびしい 寂しい TỊCH buồn, cô đơn
55・13 ひろい 広い QUẢNG rộng
56・13 せまい 狭い HIỆP chật, hẹp
57・16 わかい 若い NHƯỢC trẻ
58・16 ながい 長い TRƯỜNG dài
59・16 みじかい 短い ĐOẢN ngắn
60・16 あかるい 明るい MINH sáng
61・16 くらい 暗い ÁM tối
62・16 せが たかい 背が 高い BỐI CAO cao (dùng cho người)
63・16 あたまが いい 頭が いい ĐẦU thông minh
64・17 たいせつ[な] 大切[な] ĐẠI THIẾT quan trọng, quý giá
65・17 だいじょうぶ[な] 大丈夫[な] ĐẠI TRƯỢNG PHU không sao, không có vấn đề gì
66・17 あぶない 危ない NGUY nguy hiểm
67・19 ねむい 眠い MIÊN buồn ngủ
68・19 つよい 強い CƯỜNG mạnh
69・19 よわい 弱い NHƯỢC yếu
70・19 ちょうしが いい 調子が いい ĐIỀU TỬ trong tình trạng tốt
71・19 ちょうしが わるい 調子が わるい ĐIỀU TỬ trong tình trạng xấu
72・19 むり「な」 無理[な]  VÔ LÝ không thể, quá sức
73・21 むだ[な] lãng phí, vô ích
74・21 ふべん[な] 不便[な] BẤT TIỆN bất tiện
75・21 すごい ghê quá, giỏi quá