Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 おろします 降ろします,下ろします GIÁNG, HẠ cho xuống, hạ xuống
2 とどけます 届けます GIỚI gởi đến, chuyển đến
3 せわをします 世話をします THẾ THOẠI chăm sóc
4 いや[な] 嫌[な] HIỀM ngán, không thích
5 きびしい 厳しい NGHIÊM nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt
6 じゅく THỤC cơ sở học thêm
7 スケジュール thời khóa biểu, lịch làm việc
8 せいと 生徒 SINH ĐỒ học sinh, học trò
9 もの GIẢ người (là người thân hoặc cấp dưới)
10 にゅうかん 入管 NHẬP QUẢN Cục quản lý nhập cảnh
11 さいにゅうこくビザ 再入国ビザ TÁI NHẬP QUỐC Thị thực tái nhập cảnh
12 じゆうに 自由に TỰ DO tự do
13 ~かん ~間 GIAN trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian)
14 いいことですね。 Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ.
15 おいそがしいですか お忙しいですか。 MANG Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên)
16 ひさしぶり 久しぶり CỬU lâu
17 えいぎょう 営業 DOANH NGHIỆP kinh doanh, bán hàng
18 それまでに trước thời điểm đó
19 かまいません Không sao./ Không có vấn đề gì.
20 たのしみます 楽しみます LẠC/NHẠC vui, vui thích
21 もともと vốn dĩ
22 ―せいき ―世紀 THẾ KỶ thế kỷ -
23 かわりをします 代わりをします ĐẠI thay thế
24 スピード tốc độ
25 きょうそうします 競走します CẠNH TẨU chạy đua, thi chạy
26 サーカス xiếc
27 げい NGHỆ trò diễn, tiết mục, tài năng
28 うつくしい 美しい MỸ đẹp
29 すがた 姿 dáng điệu, tư thế
30 こころ TÂM trái tim, tấm lòng, cảm tình
31 とらえます giành được
32 ~にとって đối với ~