Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 [ひとが~] あつまります [人が~]集まります NHÂN TẬP tập trung, tập hợp [người ~]
2 [ひとが~]わかれます [人が~]別れます NHÂN BIỆT chia, chia nhỏ, chia ra [người ~]
3 ながいきします 長生きします TRƯỜNG SINH sống lâu
4 [おと/こえが~]します [音/声が~]します ÂM/THANH nghe thấy, có [âm thanh/ tiếng]
5 [あじが~] します [味が~]します VỊ có [vị]
6 [においが~] します có [mùi]
7 [かさを~] さします [傘を~]さします TẢN che [ô]
8 ひどい tồi tệ, xấu
9 こわい 怖い BỐ sợ, khiếp
10 てんきよほう 天気予報 THIÊN KHÍ DỰ BÁO dự báo thời tiết
11 はっぴょう 発表 PHÁT BIỂU phát biểu, báo cáo
12 じっけん 実験 THỰC NGHIỆM thực nghiệm, thí nghiệm
13 じんこう 人口 NHÂN KHẨU dân số
14 におい mùi
15 かがく 科学 KHOA HỌC khoa học
16 いがく 医学 Y HỌC y học
17 ぶんがく 文学 VĂN HỌC văn học
18 パトカー xe ô-tô cảnh sát
19 きゅうきゅうしゃ 救急車 CỨU CẤP XA xe cấp cứu
20 さんせい 賛成 TÁN THÀNH tán thành, đồng ý
21 はんたい 反対 PHẢN ĐỐI phản đối
22 だんせい 男性 NAM TÍNH nam giới, Nam
23 じょせい 女性 NỮ TÍNH nữ giới, nữ
24 どうも có vẽ như là, có lẽ là
25 ~によると theo ~ thì, căn cứ vào ~ thì
26 バリ[とう] バリ[島] ĐẢO [đảo] Bali (ở Indonesia)
27 イラン Iran
28 カリフォルニア California (ở Mỹ)
29 グアム Guam
30 こいびと 恋人 LUYẾN NHÂN người yêu
31 こんやくします 婚約します HÔN ƯỚC đính hôn
32 あいて 相手 TƯỚNG THỦ đối tác, đối phương, người kia, “nửa còn lại”
33 しりあいます 知り合います TRI HỢP gặp, gặp gỡ làm quen
34 へいきんじゅみょう 平均寿命 BÌNH QUÂN THỌ MỆNH tuổi thọ trung bình
35 [だんせいと~]くらべます [男性と~]比べます [NAM TÍNH] TỶ so sánh [với nam giới]
36 はかせ 博士 BÁC SĨ tiến sĩ
37 のう NÃO não
38 ホルモン hoóc-môn
39 けしょうひん 化粧品 HÓA TRANG PHẨM mỹ phẩm
40 しらべ 調べ ĐIỀU điều tra, tìm hiểu
41 けしょう 化粧 HÓA TRANG sự trang điểm (~をします:trang điểm)