Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 [ゆしゅつが~]ふえます [輸出が~]増えます THÂU XUẤT TĂNG tăng, tăng lên [xuất khẩu ~]
2 [ゆしゅつが~] へります [輸出が~] 減ります THÂU XUẤT GIẢM giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~]
3 [ねだんが~]あがります [値段が~]上がります TRỊ ĐOẠN THƯỢNG tăng, tăng lên [giá ~]
4 [ねだんが~]さがります [値段が~]下がります TRỊ ĐOẠN HẠ giảm, giảm xuống [giá ~]
5 [ひもが~]きれます [ひもが~]切れます THIẾT đứt [sợi dây bị ~]
6 [ボタンが~]とれます tuột [cái cúc bị ~]
7 [にもつが~] おちます [荷物が~]落ちます HÀ VẬT LẠC rơi [hành lý bị ~]
8 [ガソリンが~]なくなります mất, hết [xăng bị ~]
9 じょうぶ[な] 丈夫[な] TRƯỢNG PHU chắc, bền
10 へん[な] 変[な] BIẾN lạ, kỳ quặc
11 しあわせ[な] 幸せ[な] HẠNH hạnh phúc
12 うまい ngon
13 まずい dở
14 つまらない buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
15 ガソリン xăng
16 HỎA lửa
17 だんぼう 暖房 NOÃN PHÒNG thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
18 れいぼう 冷房 LÃNH PHÒNG thiết bị làm mát, máy điều hòa
19 センス có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt])
20 いまにも 今にも KIM (có vẻ, sắp) ~ đến nơi
21 わあ ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)
22 かいいん 会員 HỘI VIÊN thành viên
23 てきとう「な」 適当[な] THÍCH ĐƯƠNG thích hợp, vừa phải
24 ねんれい 年齢 NIÊN LINH tuổi
25 しゅうにゅう 収入 THÂU NHẬP/THU NHẬP  thu nhập
26 ぴったり vừa vặn, đúng
27 そのうえ thêm vào đó, hơn thế
28 ~といいます (tên) là ~, gọi là ~
29 ばら Hoa Hồng
30 ドライブ lái xe (đi chơi)