Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 [しつもんに~]こたえます [質問に~]答えます CHẤT VẤN ĐÁP trả lời [câu hỏi]
2 [ビルが~]たおれます [ビルが~]倒れます ĐẢO đổ [nhà cao tầng ~]
3 [うちが~]やけます [うちが~]焼けます THIÊU cháy [nhà ~]
4 [パンが~]やけます [パンが~]焼けます THIÊU được nướng [bánh mì ~]
5 [にくが~]やけます [肉が~]焼けます NHỤC THIÊU được nướng [thịt ~]
6 [みちを~]とおります [道を~]通ります ĐẠO THÔNG đi qua (đường)
7 しにます 死にます TỬ chết
8 びっくりします ngạc nhiên, giật mình
9 がっかりします thất vọng
10 あんしんします 安心します AN TÂM yên tâm
11 ちこくします 遅刻します TRÌ KHẮC đến chậm, đến muộn
12 そうたいします 早退します TẢO THOÁI về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
13 けんかします cãi nhau
14 りこんします 離婚します LY HÔN ly dị, ly hôn
15 ふくざつ[な] 複雑[な] PHỨC TẠP phức tạp
16 じゃま[な] 邪魔[な] TÀ MA cản trở, chiếm diện tích
17 きたない 汚い Ô bẩn
18 うれしい vui, mừng
19 かなしい 悲しい BI buồn, đau thương
20 はずかしい 恥ずかしい SỈ xấu hổ, thẹn, hổ thẹn
21 じしん 地震 ĐỊA CHẤN động đất
22 たいふう 台風 ĐÀI PHONG bão
23 かじ 火事 HỎA SỰ hỏa hoạn
24 じこ 事故 SỰ CỐ tai nạn, sự cố
25 [お]みあい [お]見合い KIẾN HỢP Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
26 でんわだい 電話代 ĐIỆN THOẠI ĐẠI tiền điện thoại, phí điện thoại
27 ~だい ~代 ĐẠI tiền ~, phí ~
28 フロント bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
29 ―ごうしつ ―号室 HIỆU THẤT phòng số -
30 あせ HÃN mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
31 タオル khăn lau, khăn tắm
32 せっけん xà phòng
33 おおぜい 大勢 ĐẠI THẾ nhiều người
34 おつかれさまでした。 お疲れ様でした。 BÌ DẠNG Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)
35 うかがいます。 伺います。 TỨ Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)
36 とちゅうで 途中で ĐỒ TRUNG giữa đường, dọc đường, giữa chừng
37 トラック xe tải
38 ぶつかります đâm, va chạm
39 ならびます 並びます TỊNH xếp hàng
40 おとな 大人 ĐẠI NHÂN người lớn
41 ようふく 洋服 DƯƠNG PHỤC quần áo kiểu Tây Âu
42 せいようかします 西洋化します TÂY DƯƠNG HÓA Tây Âu hóa
43 あいます 合います HỢP vừa, hợp
44 いまでは 今では KIM bây giờ (thì)
45 せいじんしき 成人式 THÀNH NHÂN THỨC  Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân
46 ふしぎ「な」 不思議[な] BẤT TƯ NGHỊ bí ẩn, kỳ thú, khó hiểu