Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 そだてます 育てます DỤC nuôi, trồng
2 はこびます 運びます VẬN chở, vận chuyển
3 なくなります 亡くなります VONG mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39))
4 にゅういんします 入院します NHẬP VIỆN nhập viện
5 たいいんします 退院します THOÁI VIỆN xuất viện
6 [でんげんを~] いれます [電源を~]入れます ĐIỆN NGUYÊN NHẬP bật [công tác điện, nguồn điện]
7 [でんげんを~]きります [電源を~]切ります ĐIỆN NGUYÊN THIẾT tắt [công tác điện, nguồn điện]
8 [かぎを~]かけます [かぎを~]掛けます QUẢI khóa [chìa khóa]
9 きもちがいい 気持ちがいい KHÍ TRÌ dễ chịu, thư giãn
10 きもちがわるい 気持ちが悪い KHÍ TRÌ ÁC khó chịu
11 おおきな~ 大きな~ ĐẠI ~ to, ~ lớn
12 ちいさな~ 小さな~ NHỎ ~ nhỏ, ~ bé
13 あかちゃん 赤ちゃん XÍCH em bé
14 しょうがっこう 小学校 TIỂU HỌC HIỆU trường tiểu học
15 ちゅうがっこう 中学校 TRUNG HỌC HIỆU trường trung học cơ sở
16 えきまえ 駅前 DỊCH TIỀN khu vực trước nhà ga
17 かいがん 海岸 HẢI NGẠN bờ biển
18 うそ nói dối, lời nói dối
19 しょるい 書類 THƯ LOẠI giấy tờ, tài liệu
20 でんげん 電源 ĐIỆN NGUYÊN nguồn điện, công tắc điện
21 ~せい ~製 CHẾ sản xuất tại ~
22 [あ、]いけない。 Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi.
23 おさきに [しつれいします] お先に[失礼します]。 TIÊN THẤT LỄ tôi xin phép về trước
24 げんばくドーム 原爆ドーム NGUYÊN BỘC nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích
25 かいらん 回覧 HỒI LÃM tập thông báo
26 けんきゅうしつ 研究室 NGHIÊN CỨU THẤT  phòng nghiên cứu
27 きちんと nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn
28 せいりします sắp xếp
29 ~という本 BẢN quyển sách có tên là ~
30 ―さつ -冊 SÁCH (đơn vị đếm sách, v.v.)
31 はんこ con dấu, dấu
32 [はんこを~]おします [はんこを~] 押します ÁP đóng [dấu]
33 ふたご 双子 SONG TỬ cặp sinh đôi
34 しまい 姉妹 TỶ MUỘI chị em
35 5ねんせい 5年生 NIÊN SINH học sinh năm thứ 5
36 にています 似ています TỰ giống
37 せいかく 性格 TÍNH CÁCH tính cách, tính tình
38 おとなしい hiền lành, trầm
39 せわをします 世話をします THẾ THOẠI chăm sóc, giúp đỡ
40 じかんがたちます 時間がたちます THỜI GIAN  thời gian trôi đi
41 だいすき「な」 大好き[な] ĐẠI HẢO rất thích
42 てん ―点 ĐIỂM ― - điểm
43 クラス lớp học, lớp
44 けんかします cãi nhau