Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 [にもつが~] とどきます [荷物が~]届きます HÀ VẬT GIỚI được gởi đến, được chuyển đến [hành lý ~]
2 [しあいに~] でます [試合に~]出ます THÍ HỢP XUẤT tham gia, tham dự [trận đấu]
3 [ワープロを~]うちます [ワープロを~]打ちます ĐẢ đánh [máy chữ]
4 ちょきんします 貯金します TRỮ KIM tiết kiệm tiền, để dành tiền
5 ふとります 太ります THÁI béo lên, tăng cân
6 やせます gầy đi, giảm cân
7 [7じを~] すぎます [7時を~]過ぎます THÌ QUÁ quá, qua [7 giờ]
8 [しゅうかんに~] なれます [習慣に~]慣れます TẬP QUÁN QUÁN làm quen với [tập quán]
9 かたい 硬い NGẠNH cứng
10 やわらかい 軟らかい NHUYỄN mềm
11 でんし~ 電子~ ĐIỆN TỬ ~ điện tử
12 けいたい~ 携帯~ HUỀ ĐỚI ~ cầm tay
13 こうじょう 工場 CÔNG TRƯỜNG nhà máy, phân xưởng
14 けんこう 健康 KIỆN KHANG sức khỏe
15 けんどう 剣道 KIẾM ĐẠO kiếm đạo
16 まいしゅう 毎週 MỖI CHU hàng tuần
17 まいつき 毎月 MỖI NGUYỆT hàng tháng
18 まいとし(まいねん) 毎年 MỖI NIÊN hàng năm
19 やっと cuối cùng thì
20 かなり khá, tương đối
21 かならず 必ず TẤT nhất định
22 ぜったいに 絶対に TUYỆT ĐỐI nhất định, tuyệt đối
23 じょうずに 上手に THƯỢNG THỦ giỏi, khéo
24 できるだけ cố gắng
25 このごろ gần đây, dạo này
26 ~ずつ từng ~, ~ một
27 そのほうが~ cái đó ~ hơn, như thế ~ hơn
28 ショパン Sô-panh, nhà soạn nhạc người Ba Lan (1810-1849)
29 おきゃくさま お客様 KHÁCH DẠNG quý khách, khách hàng
30 とくべつ「な」 特別[な] ĐẶC BIỆT đặc biệt
31 していらっしゃいます đang làm (tôn kính ngữ của しています)
32 すいえい 水泳 THỦY VĨNH bơi, môn bơi
33 ~とか、~とか ~ v.v.
34 タンゴ tăng-gô
35 チャレンジします thử, thử thách, dám làm (challenge)
36 きもち 気持ち KHÍ TRÌ cảm giác, tâm trạng, tinh thần
37 のりもの 乗り物 THỪA VẬT phương tiện đi lại
38 れきし 歴史 LỊCH SỬ lịch sử
39 ―せいき ―世紀 THẾ KỶ thế kỷ -
40 とおく 遠く VIỄN xa, ở xa
41 きしゃ 汽車 KHÍ XA tàu hỏa chạy bằng hơi nước
42 きせん 汽船 KHÍ THUYỀN thuyền chạy bằng hơi nước
43 おおぜいの~ 大勢の~ ĐẠI THẾ nhiều (người)
44 はこびます 運びます VẬN mang, chở, vận chuyển
45 とびます 飛びます PHI bay
46 あんぜん 安全 AN TOÀN an toàn
47 うちゅう 宇宙 VŨ TRỤ vũ trụ
48 ちきゅう 地球 ĐỊA CẦU địa cầu, trái đất
49 ライトきょうだい ライト兄弟 HUYNH ĐỆ anh em nhà Wright