Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 うんどうします 運動します VẬN ĐỘNG vận động, tập thể thao
2 せいこうします 成功します THÀNH CÔNG thành công
3 [しけんに~]しっぱいします [試験に~]失敗します THÍ NGHIỆM THẤT BẠI thất bại, trượt [thi~]
4 [しけんに~]ごうかくします [試験に~]合格します THÍ NGHIỆM HỢP CÁCH đỗ [thi~]
5 もどります 戻ります LỆ quay lại, trở lại
6 [あめが~] やみます [雨が~] tạnh, ngừng [mưa ~]
7 はれます 晴れます TÌNH nắng, quang đãng
8 くもります 曇ります ĐÀM có mây, mây mù
9 [かぜが~]ふきます [風が~]吹きます PHONG XÚY thổi [gió ~]
10 [びょうきが~]なおります [病気が~]治ります,直ります BỆNH KHÍ TRỊ TRỰC khỏi [bệnh]
11 [こしょうが~]なおります [故障が~] CỐ CHƯỚNG đã được sửa [chỗ hỏng ~]
12 [ねつが~]つづきます [熱が~]続きます NHIỆT TỤC tiếp tục, tiếp diễn [sốt]
13 [かぜを~]ひきます bị [cảm]
14 ひやします 冷やします LÃNH làm lạnh
15 しんぱい[な] 心配[な] TÂM PHỐI lo lắng
16 じゅうぶん[な] 十分[な] THẬP PHÂN đủ
17 おかしい có vấn đề, không bình thường, buồn cười
18 うるさい ồn ào, (âm thanh) to
19 やけど bỏng (~をします:bị bỏng)
20 けが vết thương (~をします:bị thương)
21 せき ho (~がでます:bị ho)
22 インフルエンザ cúm dịch
23 そら KHÔNG bầu trời
24 たいよう 太陽 THÁI DƯƠNG mặt trời
25 ほし TINH sao, ngôi sao
26 つき NGUYỆT trăng, mặt trăng
27 かぜ PHONG gió
28 きた BẮC bắc
29 みなみ NAM nam
30 にし 西 TÂY tây
31 ひがし ĐÔNG đông
32 すいどう 水道 THỦY ĐẠO nước máy
33 エンジン động cơ
34 チーム đội
35 こんや 今夜 KIM DẠ tối nay, đêm nay
36 ゆうがた 夕方 TỊCH PHƯƠNG chiều tối
37 まえ trước
38 おそく 遅く TRÌ muộn, khuya
39 こんなに như thế này
40 そんなに như thế đó (về vấn đề có quan hệ với người nghe)
41 あんなに như thế kia (về vấn đề không có quan hệ với người nói và người nghe)
42 もしかしたら có thể, biết đâu là, có khả năng
43 それはいけませんね。 Thế thì thật không tốt.
44 オリンピック Olympic
45 げんき 元気 NGUYÊN KHÍ khỏe, khỏe mạnh
46 VỊ dạ dày
47 はたらきすぎ 働きすぎ ĐỘNG làm việc quá sức, làm việc nhiều quá
48 ストレス Stress, căng thẳng tâm lý
49 むりをします 無理をします VÔ LÝ làm quá sức, làm quá khả năng
50 ゆっくりします nghỉ ngơi, thư thái, dưỡng sức
51 ほしうらない 星占い TINH CHIẾM bói sao
52 おうしざ 牡牛座 MẪU NGƯU TỌA chòm sao Kim Ngưu
53 こまります 困ります KHỐN rắc rối, khó xử, có vấn đề
54 たからくじ 宝くじ BẢO xổ số
55 あたります [宝くじが~]当たります BẢO ĐƯƠNG Trúng~ trúng [xổ số]
56 けんこう 健康 KIỆN KHANG sức khỏe, khỏe mạnh, an khang
57 れんあい 恋愛 LUYẾN ÁI tình yêu
58 こいびと 恋人 LUYẾN NHÂN người yêu
59 「お」かねもち [お]金持ち KIM TRÌ người giàu có, người có nhiều tiền