Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 はります dán, dán lên
2 かけます 掛けます QUẢI treo
3 かざります 飾ります SỨC trang trí
4 ならべます 並べます TỊNH xếp thành hàng
5 うえます 植えます THỰC trồng (cây)
6 もどします 戻します LỆ đưa về, trả về, để lại vị trí ban đầu
7 まとめます nhóm lại, tóm tắt
8 かたづけます 片づけます PHIẾN dọn dẹp, sắp xếp
9 しまいます cất vào, để vào
10 きめます 決めます QUYẾT quyết định
11 しらせます 知らせます TRI thông báo, báo
12 そうだんします 相談します TƯƠNG ĐÀM trao đổi, bàn bạc, tư vấn
13 よしゅうします 予習します DỰ TẬP chuẩn bị bài mới
14 ふくしゅうします 復習します PHỤC TẬP ôn bài cũ
15 そのままにします để nguyên như thế
16 おこさん お子さん TỬ con (dùng đối với người khác)
17 じゅぎょう 授業 THỤ NGHIỆP giờ học
18 こうぎ 講義 GIẢNG NGHĨA bài giảng
19 ミーティング cuộc họp
20 よてい 予定 DỰ ĐỊNH kế hoạch, dự định
21 おしらせ お知らせ TRI bản thông báo
22 あんないしょ 案内書 ÁN NỘI THƯ sách/tài liệu hướng dẫn
23 カレンダー lịch, tờ lịch
24 ポスター tờ pa-nô, áp phích, tờ quảng cáo
25 ごみばこ ごみ箱 TƯƠNG thùng rác
26 にんぎょう 人形 NHÂN HÌNH con búp bê, con rối
27 かびん 花瓶 HOA BÌNH lọ hoa
28 かがみ KÍNH cái gương
29 ひきだし 引き出し DẪN XUẤT ngăn kéo
30 げんかん 玄関 HUYỀN QUAN cửa vào
31 ろうか 廊下 LANG HẠ hành lang
32 かべ BÍCH bức tường
33 いけ TRÌ cái ao
34 こうばん 交番 GIAO PHIÊN trạm/bốt cảnh sát
35 もとのところ 元の所 NGUYÊN SỞ địa điểm ban đầu, địa điểm gốc
36 まわり 周り CHU xung quanh
37 まんなか 真ん中 CHÂN TRUNG giữa, trung tâm
38 すみ NGUNG góc
39 まだ chưa
40 ~ほど khoảng ~, chừng ~
41 よていひょう 予定表 DỰ ĐỊNH BIỂU lịch, thời khóa biểu
42 ごくろうさま ご苦労さま。 KHỔ LAO Anh/chị đã làm việc vất vả./cám ơn anh/chị. (câu nói dùng để bày tỏ sự cám ơn hoặc thông cảm với sự vất vả khi ai đó làm xong một việc gì)
43 きぼう 希望 HY VỌNG hi vọng, nguyện vọng
44 なにかごきぼうがありますか なにかご希望がありますか。 HY VỌNG Anh/chị có nguyện vọng gì không?/ anh/chị có yêu cầu gì không?
45 ミュージカル ca kịch
46 それはいいですね。 Điều đó được đấy nhỉ./ Hay quá nhỉ
47 ブロードウェイ Broadway
48 まるい 丸い HOÀN tròn
49 つき NGUYỆT mặt trăng, trăng
50 ある~ có ~, một ~
51 ちきゅう 地球 ĐỊA CẦU trái đất
52 うれしい vui
53 いや「な」 嫌[な] HIỀM chán, ghét, không chấp nhận được
54 すると sau đó, tiếp đó, rồi, khi ~ như vậy thì
55 めが さめます 目が覚めます MỤC GIÁC tỉnh giấc, mở mắt