Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 [ドアが~]あきます [ドアが~]開きます KHAI mở [cửa ~]
2 [ドアが~]しまります [ドアが~]閉まります BẾ đóng [cửa ~]
3 [でんきが~] つきます [電気が~] ĐIỆN KHÍ sáng [điện ~]
4 [でんきが~]きえます [電気が~]消えます ĐIỆN KHÍ TIÊU tắt [điện ~]
5 [みちが~]こみます [道が~]込みます ĐẠO VÀO đông, tắc [đường ~]
6 [みちが~] すきます [道が~] ĐẠO vắng, thoáng [đường ~]
7 [いすが~]こわれます [いすが~]壊れます HOẠI hỏng [cái ghế bị ~]
8 [コップが~]われます [コップが~] 割れます CÁT vỡ [cái cốc bị ~]
9 [きが~] おれます [木が~]折れます MỘC TRIẾT gãy [cái cây bị ~]
10 [かみが~]やぶれます [紙が~]破れます CHỈ PHÁ rách [tờ giấy bị ~]
11 [ふくが~]よごれます [服が~]汚れます PHỤC Ô bẩn [quần áo bị ~]
12 [ポケットが~]つきます [ポケットが~]付きます PHÓ có, có gắn, có kèm theo [túi]
13 [ボタンが~]はずれます [ボタンが~]外れます NGOẠI tuột, bung [cái cúc bị ~]
14 [エレベーターが~]とまります [エレベーターが~]止まります CHỈ dừng [thang máy ~]
15 まちがえます nhầm, sai
16 おとします 落とします LẠC đánh rơi
17 [かぎが~]かかります [かぎが~]掛かります QUẢI khóa [chìa khóa ~]
18 [お]さら [お]皿 MÃNH cái đĩa
19 [お]ちゃわん cái bát
20 コップ cái cốc
21 ガラス thủy tinh (glass)
22 ふくろ ĐẠI cái túi
23 さいふ 財布 TÀI BỐ cái ví
24 えだ CHI cành cây
25 えきいん 駅員 DỊCH VIÊN nhân viên nhà ga
26 このへん この辺 BIẾN xung quanh đây, gần đây
27 ~へん ~辺 BIẾN xung quanh ~, chỗ ~
28 このぐらい khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
29 おさきにどうぞ。 お先にどうぞ。 TIÊN Xin mời anh/chị đi trước.
30 [ああ、]よかった。 ồ, may quá.
31 いまのでんしゃ 今の電車 KIM ĐIỆN XA đoàn tàu vừa rồi
32 わすれもの 忘れ物 VONG VẬT vật để quên
33 ~がわ ~側 TRẮC phía ~, bên ~
34 ポケット túi áo, túi quần (pocket)
35 おぼえていません 覚えていません。 GIÁC Tôi không nhớ.
36 あみだな 網棚 VÕNG BẰNG giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
37 たしか 確か XÁC nếu không lầm thì
38 よつや 四ツ谷 TỨ CỐC tên một nhà ga ở Tokyo
39 じしん 地震 ĐỊA CHẤN động đất
40 かべ BÍCH bức tường
41 はり CHÂM kim đồng hồ
42 さします 指します CHỈ chỉ
43 えきまえ 駅前 DỊCH TIỀN khu vực trước nhà ga
44 たおれます 倒れます ĐẢO đổ
45 にし 西 TÂY tây, phía tây
46 ほう PHƯƠNG hướng, phương hướng
47 さんのみや 三宮 TAM CUNG tên một địa điểm ở Kobe