Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 みます 見ます, 診ます KIẾN, CHẨN xem, khám bệnh
2 さがします 探します,捜します THÁM、SƯU tìm, tìm kiếm
3 [じかんに~] おくれます [時間に~]遅れます THỜI GIAN TRÌ chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
4 やります làm
5 [パーティーに~]さんかします [パーティーに~]参加します THAM GIA tham gia, dự [buổi tiệc]
6 もうしこみます 申し込みます THÂN VÀO đăng ký
7 つごうが いい 都合が いい ĐÔ HỢP có thời gian, thuận tiện
8 つごうが わるい 都合が 悪い ĐÔ HỢP ÁC không có thời gian, bận, không thuận tiện
9 きぶんがいい 気分がいい KHÍ PHÂN cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
10 きぶんがわるい 気分が悪い KHÍ PHÂN ÁC cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
11 しんぶんしゃ 新聞社 TÂN VĂN XÃ công ty phát hành báo, tòa soạn báo
12 じゅうどう 柔道 NHU ĐẠO Judo (nhu đạo)
13 うんどうかい 運動会 VẬN ĐỘNG HỘI hội thi thể thao
14 ばしょ 場所 TRƯỜNG SỞ địa điểm
15 ボランティア tình nguyện viên
16 ~べん ~弁 BIỆN tiếng ~, giọng ~
17 こんど 今度 KIM ĐỘ lần tới
18 ずいぶん khá, tương đối
19 ちょくせつ 直接 TRỰC TIẾP trực tiếp
20 いつでも lúc nào cũng
21 どこでも ở đâu cũng
22 だれでも ai cũng
23 なんでも 何でも cái gì cũng
24 こんな~ ~ như thế này
25 そんな~ ~ như thế đó (gần người nghe)
26 あんな~ ~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
27 NHK Nippon Hoso Kyokai (hãng phát thanh truyền hình)
28 こどものひ こどもの日 NHẬT ngày trẻ em
29 エドヤストア tên một cửa hàng (giả tưởng)
30 [にもつが~] かたづきます [荷物が~] 片付きます HÀ VẬT PHIẾN PHÓ được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
31 ごみ rác
32 だします [ごみを~] 出します XUẤT đổ, để [rác]
33 もえます [ごみが~] 燃えます NHIÊN cháy được [rác ~]
34 げっ・すい・きん 月・水・金 NGUYỆT THỦY KIM thứ hai, thứ tư, thứ sáu
35 おきば 置き場 TRÍ TRƯỜNG nơi để
36 よこ HOÀNH bên cạnh
37 びん BÌNH cái chai
38 かん PHẪU cái lon, hộp kim loại
39 「お」ゆ [お]湯 THANG nước nóng
40 ガス ga
41 ~がいしゃ ~会社 HỘI XÃ công ty ~
42 れんらくします 連絡します LIÊN LẠC liên lạc
43 こまったなあ。 困ったなあ。 KHỐN Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!
44 でんしメール 電子メール ĐIỆN TỬ thư điện tử, e-mail
45 うちゅう 宇宙 VŨ TRỤ vũ trụ
46 こわい 怖い  BỐ sợ
47 うちゅうせん 宇宙船 VŨ TRỤ THUYỀN tàu vũ trụ
48 べつの 別の   BIỆT khác
49 うちゅうひこうし 宇宙飛行士  VŨ TRỤ PHI HÀNH SĨ nhà du hành vũ trụ
50 どいたかお 土井隆雄 THỔ TỈNH LONG HÙNG nhà du hành vũ trụ người Nhật (1954- )