Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 くれます cho, tặng (tôi)
2 つれていきます 連れて行きます LIÊN HÀNH dẫn đi
3 つれてきます 連れて来ます LIÊN LAI dẫn đến
4 おくります [ひとを~] 送ります [人を~] NHÂN TỐNG đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó]
5 しょうかいします 紹介します THIỆU GIỚI giới thiệu
6 あんないします 案内します ÁN NỘI hướng dẫn, giới thiệu, dẫn đường
7 せつめいします 説明します THUYẾT MINH giải thích, trình bày
8 いれます [コーヒーを~] pha [cà-phê]
9 おじいさん/おじいちゃん ông nội, ông ngoại, ông
10 おばあさん/おばあちゃん bà nội, bà ngoại, bà
11 じゅんび 準備 CHUẨN BỊ chuẩn bị [~します:chuẩn bị]
12 いみ 意味 Ý VỊ ý nghĩa
13 [お]かし [お]菓子 QUẢ TỬ bánh kẹo
14 ぜんぶ 全部 TOÀN BỘ toàn bộ, tất cả
15 じぶんで 自分で TỰ PHÂN tự (mình)
16 ほかに ngoài ra, bên cạnh đó
17 ワゴンしゃ ワゴン車 XA  xe ô-tô kiểu Wagon (có thùng đóng kín)
18 「お」べんとう [お]弁当 BIỆN ĐƯƠNG cơm hộp
19 ははのひ 母の日 MẪU NHẬT ngày Mẹ