Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 のぼります [やまに~] 登ります [山に~] SƠN ĐĂNG leo [núi]
2 とまります [ホテルに~] 泊まります [ホテルに~] BẠC trọ [ở khách sạn]
3 そうじします 掃除します TẢO TRỪ dọn vệ sinh
4 せんたくします 洗濯します TẨY TRẠC giặt
5 れんしゅうします 練習します LUYỆN TẬP luyện tập, thực hành
6 なります trở thành, trở nên
7 ねむい 眠い MIÊN buồn ngủ
8 つよい 強い CƯỜNG mạnh
9 よわい 弱い NHƯỢC yếu
10 ちょうしが いい 調子が いい ĐIỀU TỬ trong tình trạng tốt
11 ちょうしが わるい 調子が わるい ĐIỀU TỬ trong tình trạng xấu
12 ちょうし 調子 ĐIỀU TỬ tình trạng, trạng thái
13 ゴルフ gôn (~をします:chơi gôn)
14 すもう 相撲 TƯƠNG PHÁC vật Sumo
15 パチンコ trò chơi Pachinko (~をします: chơi trò chơi Pachinko)
16 おちゃ お茶 TRÀ trà (nói chung)
17 NHẬT ngày
18 いちど 一度 NHẤT ĐỘ một lần
19 いちども 一度も NHẤT ĐỘ chưa lần nào
20 だんだん dần dần
21 もうすぐ sắp
22 おかげさまで cám ơn anh/ chị (dùng để bày tỏ sự cám ơn khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
23 かんぱい 乾杯 CAN BỘI  nâng cốc!/cạn chén
24 じつは 実は THỰC thật ra là/sự tình là
25 ダイエット việc ăn kiêng, chế độ giảm cân (~をします:ăn kiêng)
26 なんかいも 何回も HÀ HỒI  nhiều lần
27 しかし nhưng, tuy nhiên
28 むり「な」 無理[な]  VÔ LÝ không thể, quá sức
29 からだにいい 体にいい  THỂ tốt cho sức khỏe
30 ケーキ bánh ga-tô, bánh ngọt
31 かつしかほくさい 葛飾北斎 CÁT SỨC BẮC TRAI Katsushika Hokusai (1760-1849), một họa sĩ nổi tiếng thời Edo