Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 できます có thể
2 あらいます 洗います TẨY rửa
3 ひきます 弾きます ĐÀN, ĐẠN chơi (nhạc cụ)
4 うたいます 歌います CA hát
5 あつめます 集めます TẬP sưu tầm, thu thập
6 すてます 捨てます XẢ vứt, bỏ đi
7 かえます 換えます HOÁN đổi
8 うんてんします 運転します VẬN CHUYỂN lái
9 よやくします 予約します DỰ ƯỚC đặt chỗ, đặt trước
10 けんがくします 見学します KIẾN HỌC thăm quan với mục đích học tập
11 ピアノ đàn Piano
12 ―メートル ― mét
13 こくさい~ 国際~ QUỐC TẾ ~ quốc tế
14 げんきん 現金 HIỆN KIM tiền mặt
15 しゅみ 趣味 THÚ VỊ sở thích, thú vui
16 にっき 日記 NHẬT KÝ nhật ký
17 [お]いのり [お]祈り KỲ việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện)
18 かちょう 課長 KHOA TRƯỞNG tổ trưởng
19 ぶちょう 部長 BỘ TRƯỞNG trưởng phòng
20 しゃちょう 社長 XÃ TRƯỞNG giám đốc
21 どうぶつ 動物 ĐỘNG VẬT  động vật
22 うま 馬  MÃ  ngựa
23 へえ thế à!
24 それはおもしろいですね。 Hay thật nhỉ.
25 なかなか khó mà~, không dễ, mãi mà (dùng với thể phủ định)
26 ぼくじょう 牧場 MỤC TRƯỜNG trang trại chăn nuôi
27 ほんとうですか。 Thật không ạ?
28 ぜひ nhất định, rất
29 ビートルズ Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh