Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 あそびます 遊びます DU chơi
2 およぎます 泳ぎます VỊNH bơi
3 むかえます 迎えます NGHINH đón
4 つかれます 疲れます mệt
5 だします [てがみを~] 出します [手紙を~] THỦ CHỈ XUẤT gửi[thư]
6 はいります [きっさてんに~] 入ります [喫茶店に~] KHIẾT TRÀ ĐIẾM NHẬP vào [quán giải khát]
7 でます [きっさてんを~] 出ます [喫茶店を~] KHIẾT TRÀ ĐIẾM XUẤT ra, ra khỏi [quán giải khát]
8 けっこんします 結婚します KẾT HÔN kết hôn, lập gia đình, cưới
9 かいものします 買い物します MÃI VẬT mua hàng
10 しょくじします 食事します THỰC SỰ ăn cơm
11 さんぽします [こうえんを~] 散歩します [公園を~] CÔNG VIÊN TÁN BỘ đi dạo [ở công viên]
12 たいへん「な」 大変「な」 ĐẠI BIẾN vất vả, khó khăn, khổ
13 ほしい 欲しい DỤC muốn có
14 さびしい 寂しい TỊCH buồn, cô đơn
15 ひろい 広い QUẢNG rộng
16 せまい 狭い HIỆP chật, hẹp
17 しやくしょ 市役所 THỊ DỊCH SỞ văn phòng hành chính quận, thành phố
18 プール bể bơi
19 かわ XUYÊN sông
20 けいざい 経済 KINH TẾ kinh tế
21 びじゅつ 美術 MỸ THUẬT mỹ thuật
22 つり 釣り ĐIẾU việc câu cá (~をします:câu cá)
23 スキー việc trượt tuyết (~をします:trượt tuyết)
24 かいぎ 会議 HỘI NGHỊ họp, cuộc họp (~をします: họp, tổ chức cuộc họp)
25 とうろく 登録 ĐĂNG LỤC việc đăng ký (~をします:đăng ký)
26 しゅうまつ 週末 CHU MẠT cuối tuần
27 ~ごろ khoảng ~ (dùng cho thời gian)
28 なにか 何か cái gì đó
29 どこか đâu đó, chỗ nào đó
30 おなかが すきました。 (tôi) đói rồi.
31 おなかが いっぱいです。 (tôi) no rồi.
32 のどが かわきました。 (tôi) khát.
33 そうですね。 Thế à. Như vậy nhỉ
34 そうしましょう。 Nhất trí./ Chúng ta thống nhất như thế.
35 ごちゅうもん ご注文は? CHÚ VĂN Anh/Chị dùng món gì ạ
36 ていしょく cơm suất, cơm phần
37 ぎゅうどん 牛どん NGƯU món cơm thịt bò
38 「しょうしょう」おまちください [少々] お待ちください。 THIỂU ĐÃI Xin anh/chị vui lòng đợi [một chút].
39 べつべつに 別々に BIỆT riêng ra/ để riêng
40 ロシア Nga
41 つるや tên một nhà hàng (giả tưởng)
42 おはようテレビ tên một chương trình truyền hình (giả tưởng)