Từ Vựng

Từ Vựng Hán Tự Âm Hán Nghĩa
1 わたし tôi
2 わたしたち chúng tôi, chúng ta
3 あなた anh/ chị/ ông/ bà,
4 あのひと あの人 NHÂN người kia, người đó
5 あのかた あの方 PHƯƠNG vị kia
6 みなさん 皆さん GIAI các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị
7 ~さん anh, chị, ông, bà
8 ~ちゃん (hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」)
9 ~くん ~君 QUÂN (hậu tố thêm vào sau tên của em trai)
10 ~じん ~人 NHÂN người (nước)~”; ví dụ 「アメリカじん」: người Mỹ)
11 せんせい 先生 TIÊN SINH thầy/ cô
12 きょうし 教師 GIÁO SƯ giáo viên
13 がくせい 学生 HỌC SINH học sinh, sinh viên
14 かいしゃいん 会社員 HỘI XÃ VIÊN nhân viên công ty
15 しゃいん 社員 XÃ VIÊN nhân viên công ty ~
16 ぎんこういん 銀行員 NGÂN HÀNH VIÊN nhân viên ngân hàng
17 いしゃ 医者 Y GIẢ bác sĩ
18 けんきゅうしゃ 研究者 NGHIÊN CỨU GIẢ nhà nghiên cứu
19 エンジニア kỹ sư
20 だいがく 大学 ĐẠI HỌC đại học, trường đại học
21 びょういん 病院 BỆNH VIỆN bệnh viện
22 でんき 電気 ĐIỆN KHÍ điện, đèn điện
23 だれ(どなた) ai (「どなた」là cách nói lịch sự của「だれ」, vị nào)
24 ―さい -歳 NHẤT TUẾ ―tuổi
25 なんさい 何歳 HÀ TUẾ mấy tuổi, bao nhiêu tuổi
26 はい vâng, dạ
27 いいえ không
28 しつれいですが 失礼ですが THẤT LỄ xin lỗi,…
29 おなまえは? お名前は? DANH TIỀN Tên anh/chị là gì?
30 はじめまして。 初めまして。 Rất hân hạnh được gặp anh/chị
31 どうぞよろしく[おねがいします]。 Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị.
32 こちらは~さんです。 Đây là anh/chị/ông/bà ~.
33 ~からきました。 ~から来ました。 LAI (tôi) đến từ ~.
34 アメリカ Mỹ
35 イギリス Anh
36 インド Ấn Độ
37 インドネシア Indonesia
38 かんこく 韓国 HÀN QUỐC Hàn Quốc
39 タイ Thái Lan
40 ちゅうごく 中国 TRUNG QUỐC Trung Quốc
41 ドイツ Đức
42 にほん 日本 NHẬT BẢN Nhật Bản
43 フランス Pháp
44 ブラジル Braxin
45 さくらだいがく さくら大学 ĐẠI HỌC Đại học Sakura(giả tưởng)
46 ふじだいがく 富士大学 PHÚ SĨ ĐẠI HỌC Đại học Phú Sĩ(giả tưởng)
47 IMC / パワーでんき /ブラジルエアー tên các công ty (giả tưởng)
48 AKC tên một tổ chức (giả tưởng)
49 こうべびょういん 神戸病院 THẦN HỘ BỆNH VIỆN tên một bệnh viện (giả tưởng)